Có 2 kết quả:
对着干 duì zhe gàn ㄉㄨㄟˋ ㄍㄢˋ • 對著幹 duì zhe gàn ㄉㄨㄟˋ ㄍㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to adopt confrontational posture
(2) to meet head-on
(3) to compete
(2) to meet head-on
(3) to compete
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to adopt confrontational posture
(2) to meet head-on
(3) to compete
(2) to meet head-on
(3) to compete
Bình luận 0